Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Cần Thơ



219 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 217 đến 219 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
xuôi ngược

Cần Thơ Giao Thông Hành động
2006

Hai bàn tay khép, hai ngón cái cong vào, đặt hai tay trước hai bên tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong rồi đẩy hai tay vào giữa tầm ngực, tay phải ở trong,


Xem Video
y tá

Cần Thơ Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay ngửa, ngón trỏ tay phải làm động tác tiêm thuốc vào tay trái.


Xem Video


yên tĩnh

Cần Thơ Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chạm đầu ngón trỏ vào thái dương rồi kéo xuống đặt ngón trỏ thẳng đứng ở giữa miệng.


Xem Video


219 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 217 đến 219

Nhà Tài Trợ