Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hà Nội



1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1049 đến 1056 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
trái (hướng) / bên trái
to the left

Hà Nội Danh Từ Vị trí - Nơi chốn
2016

Đưa cánh tay trái lên ngang vai, dùng tay phải vỗ nhẹ vào cánh tay trái từ 2 lần.


Xem Video


trắng muốt

Hà Nội
2021

Xem Video
trắng tay

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái úp ngang tầm ngực, bàn tay khép, khuỷu tay phải gác lên mu bàn tay trái, lòng bàn tay phải hướng sang trái, ngón cái và ngón giữa của tay phải chạm


Xem Video
trang trí

Hà Nội Hành động Trang phục
2006

Bàn tay trái khép, đưa ra trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải, bàn tay phải khép, úp lòng bàn tay phải lên lòng bàn tay trái rồi vuốt bàn tay phải ra m


Xem Video
trang web

Hà Nội Tin học
2006

Hai tay nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ của hai bàn tay ra, hai ngón đó chập lại, đặt hai tay gần nhau trước tầm ngực rồi kéo hai tay dang sang hai bên đồng th


Xem Video
tranh vui

Hà Nội Đồ vật
2006

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, hai đầu ngón trỏ chạm nhau, đưa lên trước tầm trán rồi kéo vẽ thành một hình chữ nhật.Sau đó hai bàn tay khép, ngửa


Xem Video
trâu
buffalo

Hà Nội Con vật Danh Từ
2016

Hai bàn tay làm theo hình vẽ. Đặt 2 bàn tay lên vị trí ngang 2 bên đầu, ngón tay cái chạm vào đầu, lòng bàn tay hướng ra ngoài. Làm động tác kéo 2 bàn tay ra ngo�


Xem Video


1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1049 đến 1056

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.