Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 113 đến 120 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cán cân

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Bàn tay trái nắm, chỉa ngón trỏ cong xuống đưa ra trước rồi làm động tác móc một cái và giữ y vị trí tay trái đó.Sau đó ngón cái và ngón trỏ bàn tay phải


Xem Video
cần câu

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai bàn tay nắm đưa lên ngang tầm mặt, đặt tay phải cao hơn tay trái, rồi xoay cổ tay phải ba vòng. Sau đó tay trái đưa nhích ra một chút, cánh tay phải giơ cao


Xem Video


cần cẩu (cần trục)

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Khuỷu tay phải đặt lên mu bàn tay trái, đồng thời ngón trỏ tay phải cong rồi móc từ dưới lên trên, rồi đưa sang phải.


Xem Video
cằn cỗi

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái C, rồi từ từ tóp chữ C lại một chút.


Xem Video
cần cù

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay đưa ra trước ngực, lòng bàn tay hướng về phía trước, rồi nhấp nhấp hai lần, sau đó hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón cái lên rồi chạm hai đầu ng


Xem Video
can đảm

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay úp song song mặt đất và đặt chéo nhau ở cổ tay rồi giật mạnh ra hai bên một cách dứt khoát.Sau đó hai cánh tay gập khuỷu, hai nắm tay ngang tầm vai rồ


Xem Video
can ngăn

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai cánh tay đưa ra trước, hai mu bàn tay đặt sát nhau, sau đó đẩy hai tay về hai bên theo từng khoảng.


Xem Video
cần tây

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ lên và xoay cổ tay từ ngoài vào trong một cái, đồng thời đưa tay lên ngang tầm mặt. Tiếp tục dùng ngón trỏ và ngón cái tay phải


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 113 đến 120

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.