Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 121 đến 128 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cẩn thận

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay úp xuống song song mặt đất , rồi nhấn hai tay lên xuống hai lần.


Xem Video
cận thị

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Ngón cái và ngón trỏ hai bàn tay hơi khum, rồi đưa lên hai mắt. Sau đó hai bàn tay khép úp song song trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong, tay phải đặt


Xem Video


can thiệp

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai cánh tay đưa ra trước, hai mu bàn tay đặt sát nhau, rồi đẩy hai tay về hai bên. Sau đó đẩy hai bàn tay hướng ra phía trước.


Xem Video
cẳng chân

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Ngón trỏ và ngón giữa bàn tay trái hướng xuống đưa ra trước tầm ngực rồi làm động tác bước đi, sau đó ngón trỏ tay phải đặt từ giữa ngón trỏ của t


Xem Video
căng thẳng

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Các ngón tay của hai bàn tay xoè ra hơi cong đưa lên ngang hai tai, đồng thời quắp lại hai lần, Sau đó các ngón tay duỗi thẳng cũng đặt ngang hai bên tai rồi cử


Xem Video
cánh

Lâm Đồng Con vật
2006

Hai cánh tay giơ lên, giang rộng hơn vai, bàn tay xoè, lòng bàn tay hướng ra ngoài, rồi vẫy vẫy bàn tay hai lần. Sau đó tay trái vẫn giữ nguyên vị trí, rồi dùng


Xem Video
cành

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Cánh tay trái gập khuỷu giơ lên đưa ra trước mặt, bàn tay nắm lỏng, chỉa ngón trỏ thẳng lên , bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang ngay cổ tay


Xem Video
cạnh (hình học)

Lâm Đồng Giáo Dục
2006

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang tầm ngực, sau đó dùng ngón trỏ tay phải đặt lên ngón trỏ tay trái, rồi đẩy ngón trỏ phải lướt ra phía ngoà


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 121 đến 128

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.