Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Đồ vật - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề
Danh sách ký hiệu của phân loại Đồ vật. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

bát
Bàn tay phải xòe, đặt ngửa tay ra trước, các ngón tay hơi cong.

bể lọc nước
Hai bàn tay khép, hai ngón cái hở ra, đưa từ ngòai vào giữa tầm ngực tạo một vòng tròn nhỏ, sau đó tay trái giữ y vị trí, tay phải nắm chỉa ngón trỏ hướng xuống rồi đẩy xuống 2 cái trước lòng bàn tay trái.

bếp
Bàn tay trái hơi xòe, ngửa bàn tay ra trước ngang tầm ngực bên trái, các ngón hơi cong. Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ nằm ngang ra, rồi đẩy luồn ngón trỏ ở phía dưới mu bàn tay trái.

bếp
Hai bàn tay nắm lỏng, đưa ra trước tầm ngực, ngón trỏ và ngón giữa của hai bàn tay chỉa thẳng ra rồi đặt chéo lên nhau.
Từ phổ biến

ấm áp
(không có)

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020

tội nghiệp
4 thg 9, 2017

bắp (ngô)
(không có)

máy bay
(không có)

Miến Điện
27 thg 3, 2021

chất
31 thg 8, 2017

ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021

đồng bằng sông Hồng
10 thg 5, 2021

biếu
(không có)