Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 545 đến 552 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
sức đề kháng

Huế Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai tay nắm, gập mạnh khuỷu tay, đánh hai nắm tay ra trước.Sau đó tay trái nắm, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải khép úp lên nắm tay trái.


Xem Video


sưng tấy

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải xòe, các ngón tay tóp vào úp lên gò má phải, đồng thời hơi nghiêng đầu và mặt nhăn.


Xem Video
suy dinh dưỡng

Hà Nội Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai bàn tay khép, hai lòng bàn tay hướng vào nhau đưa vào ép ngang hai bên hông sườn. Sau đó cánh tay trái đưa ra trước, khuỷu tay hơi cong, lòng bàn tay ngửa, ng�


Xem Video
suy dinh dưỡng

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay nắm, đặt nắm tay trước mặt, lòng bàn tay hướng vào, dùng ngón cái và ngón giữa tay phải kẹp ngay cổ tay trái rồi kéo dọc x


Xem Video


672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 545 đến 552

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.