Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 537 đến 544 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
sống

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay trái khép ngửa, dùng ngón trỏ và ngón giữa của bàn tay phải đặt nằm trong lòng bàn tay trái rồi từ từ dựng đứng hai ngón tay đó lên. (ba ngón kia n�


Xem Video
sống

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải ngửa, các ngón chúm đặt giữa ngực đẩy thẳng lên đồng thời các ngón tay mở xoè ra.


Xem Video


sốt nóng

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải đặt úp trên trán. Sau đó ngón trỏ phải hơi cong đặt trên trán rồi kéo sang phải.


Xem Video
sốt rét

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải khép lại đặt lên trán sau đó hai tay nắm lại gập khuỷu áp sát trước ngực, cử động run run, đồng thời người co lại.


Xem Video
sốt rét

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai tay nắm gập khuỷu run run (như lạnh). Sau đó đánh chữ cái “R”.


Xem Video
sữa rửa mặt

Huế Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải chụm hơi bóp nhẹ một cái rồi úp lên lòng bàn tay trái quẹt một cái đưa lên xoa vào má phải.


Xem Video
sức

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai tay nắm nhấn mạnh xuống một cái.


Xem Video


672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 537 đến 544

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.