Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 113 đến 120 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang


cẩu thả

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái đặt trước tầm ngực trái, lòng bàn tay hướng ra trước, tay phải đặt trước tầm ngực phải, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy hai tay ra vô


Xem Video
cay

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn Tính cách - Tính chất
2006

Các ngón tay phải hơi cong, đặt trước miệng rồi đẩy nhẹ tay qua lại đồng thời các ngón tay co duỗi.


Xem Video
chắc chắn

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái C, đặt tay cao hơn tầm vai phải rồi nhấc tay sang bên phải.


Xem Video
chải chuốt

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay đưa lên úp chạm hai bên đầu rồi vuốt xuống từ đầu đến vai. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên rồi xoáy cổ tay hai lần.


Xem Video
chậm

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay xoè ra, lòng bàn tay hướng ra, đặt trước tầm ngực rồi đẩy hai tay về phía trước,


Xem Video
chậm

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép úp trước tầm bụng rồi nhấn nhẹ xuống hai lần.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 113 đến 120

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.