Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 121 đến 128 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
chăm chỉ

Cần Thơ Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép úp song song mặt đất rồi di chuyển sang phải, sang trái.Sau đó tay phải nắm lại, chỉa thẳng ngón cái lên đưa đưa nắm tay ra trước đồng th�


Xem Video
chăm chỉ

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay để ngửa sau đó đưa từ ngoài vào trong hai lần.


Xem Video


chăm chỉ

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra đặt tay trước tầm mắt, bàn tay úp, rồi đẩy tay ra trước. Sau đó tay phải nắm, ngón cái chạm ngón trỏ rồi l


Xem Video
chăm chỉ

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra trước, đặt tay trước miệng, lòng bàn tay úp rồi chỉ đưa tay ra trước hai lần.


Xem Video
chăm chỉ

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Các đầu ngón tay phải chụm lại, rồi từ từ đặt lên giữa trán, lòng bàn tay hướng vào trán. Sau đó hai bàn tay đưa ra trước, lòng bàn tay úp song song mặt


Xem Video
chán

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải khép, úp vào trán, sau đó hất tay ra ngoài, lòng bàn tay úp.


Xem Video
chán

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm lại và đặt dưới cằm phải, đồng thời đầu hơi lắc, nét mặt hơi buồn.


Xem Video
chân cứng đá mềm

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm đập úp vào giữa ngực hai lần, sau đó đưa ra gập khuỷu mạnh, nắm tay ngang tầm vai phải.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 121 đến 128

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.