Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 1000 (một nghìn)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 1000 (một nghìn)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

ba--3-820

Ba - 3

Giơ ba ngón tay lên (ngón trỏ, giữa và áp út)

chin-muoi--90-825

Chín mươi - 90

Tay phải nắm lại, ngón trỏ cong lên, sau đó chuyển các ngón chụm lại tạo thành chữ số 0.

hai-muoi-mot--21-836

Hai mươi mốt - 21

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón hở ra rồi cụp hai ngón đó xuống, sau đó giơ số 1.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

mi-tom-7451

mì tôm

13 thg 5, 2021

rau-2033

rau

(không có)

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

b-449

b

(không có)

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

mau-den-296

màu đen

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.