Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khẩu trang

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khẩu trang

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

giay-1337

giấy

Tay trái gập khuỷu, bàn tay dựng đứng ngang tầm mặt, lòng bàn tay hướng vào trong. dùng ngón cái và ngón giữa tay phải kẹp vào sống lưng bàn tay trái, rồi kéo ngón cái và ngón giữa sang bên phải.

cai-muong-1173

cái muỗng

Bàn tay phải khép, bàn tay hơi khum, lòng bàn tay úp để ngang tầm ngực rồi làm động tác xoáy như đang múc hai cái.

rac-1472

rác

Hai tay chúm, úp trước tầm ngực, rồi búng mở các ngón tay ra đồng thời hai tay đưa lên xuống hoán đổi tay.

bat-1071

bát

Bàn tay phải xòe, các đầu ngón hơi cong đưa ngửa tay ra trước.

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ phổ biến

mien-dien-7322

Miến Điện

27 thg 3, 2021

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

du-1286

(không có)

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

qua-cam-2021

quả cam

(không có)

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

ba-597

(không có)

em-trai-668

em trai

(không có)

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.