Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tim thai
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tim thai
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
mặt
Tay phải đặt trước mặt, lòng bàn tay hướng vào mặt rồi kéo vuốt xuống.
Xâm hại tình dục
Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống dưới, tay lắc. Chuyển động hướng lên đồng thời nắm các ngón tay, đẩy mạnh từ má xuống dưới. Mày chau, môi mím
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
nghệ thuật
4 thg 9, 2017
ăn cơm
(không có)
nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020
quần áo
(không có)
yếu tố
5 thg 9, 2017
đồng bằng duyên hải miền Trung
10 thg 5, 2021
mắt
(không có)
con ruồi
31 thg 8, 2017
ăn cơm
(không có)
mì Ý
13 thg 5, 2021