Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ z

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ z

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

s-468

s

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra dùng đầu ngón tay trỏ chấm lên đốt tay tay cái

n-461

n

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giửa xuống.

l-459

L

Tay phải nắm, chỉa ngón cái hướng sang trái, chỉa ngón trỏ hướng lên.