Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 577 đến 584 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
thêm

Lâm Đồng Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái hơi khum, lòng bàn tay hướng lên trên, tay phải chụm lại đưa từ từ vào đặt chúm tay lên giữa lòng bàn tay trái.


Xem Video
then cửa

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Tay trái nắm hờ, lòng bàn tay hướng ra phía trước đặt tay ngang tầm ngực. Tay phải cũng nắm hờ, ngón trỏ duỗi thẳng, rồi đẩy ngang ngón trỏ vào trong lò


Xem Video


theo dõi

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay khép, áp hai lòng bàn tay vào nhau rồi di chuyển bàn tay phải về phía trước. Sau đó tay trái giữ nguyên tư thế, dùng ngón trỏ và ngón giữa tay phả


Xem Video
thêu

Lâm Đồng Hành động
2006

Ngón cái và ngón trỏ của tay phải chạm nhau rồi đưa lên xuống lượn sóng từ phải qua trái.


Xem Video
thò thụt

Lâm Đồng Hành động Thể dục - Thể thao
2006

Bàn tay phải nắm, cánh tay duỗi thẳng ra phía trước. Sau đó kéo nắm tay vào gần vai trái.


Xem Video
thọc lét

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay phải nắm, ngón trỏ duỗi thẳng, hướng về phía trước rồi ngoáy ngoáy trong không khí.


Xem Video
thổi sáo

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai tay nắm hờ.đưa chếch sang phải, tay phải đặt bên ngoài tay trái rồi miệng thổi hơi ra đồng thời các ngón tay cử động.


Xem Video
thỏi son

Lâm Đồng Trang phục
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay trái cầm hờ ngón trỏ tay phải rồi ngón trỏ phải xoay nhẹ, sau đó đưa ngón trỏ phải lên môi rồi quẹt qua lại trên môi.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 577 đến 584

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.