Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 593 đến 600 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
thuyền buồm

Lâm Đồng Giao Thông
2006

Hai bàn tay khép, các đầu ngón tay chạm nhau tạo thành hình mũi thuyền rồi đưa tới trước. Sau đó bàn tay trái úp, bàn tay phải dựng đứng, lòng bàn tay hướng


Xem Video
tiêm

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm hờ, ngón trỏ duỗi thẳng, rồi tiêm vào chỗ bắp tay trái.


Xem Video


tiền

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Tay phải nắm hờ, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau rồi xe vào nhau.


Xem Video
tiểu học

Lâm Đồng Giáo Dục
2006

Tay phải khép úp trước ngang tầm bụng, rồi nhấn xuống hai cái.Sau đó các ngón tay chụm lại đưa lên đặt giữa trán.


Xem Video
tổ chim

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay xòe ngửa, đặt sát nhau, rồi kéo vòng ra sau sao cho hai cổ tay chạm rồi hở ra và cho hai ngón trỏ chạm nhau. Sau đó tay phải nắm, ngón cái và ngón tr


Xem Video
trái bơ

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Tay trái xòe, lòng bàn tay khum khum, hướng lòng bàn tay sang phải. Tay phải khép dùng sống lưng bàn tay phải đặt lên bàn tay trái, rồi khía quanh bàn tay trái.


Xem Video
trái bưởi

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay hơi khum, đặt tay trước tầm ngực phải.Sau đó hai bàn tay khép lại, đưa lên và cho đầu hai ngón giữa chạm nhau, lòng bàn


Xem Video
trái cà tím

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay hơi khum, đặt tay trước tầm bên ngực phải. Sau đó hai bàn tay xòe, các ngón tay tóp vào, úp các đầu ngón tay phải lên đầu


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 593 đến 600

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.