Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 617 đến 624 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
vẫy tay

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay phải xòe, lòng bàn tay hướng ra phía trước, rồi đưa qua lại nhiều lần ngang mặt.


Xem Video
viết

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay trái khép ngửa, đặt tay giữa tầm bụng , tay phải nắm, đầu ngón cái và ngón trỏ chạm nhau, rồi viết hờ trên lòng bàn tay trái đồng thời mắt nhìn vào


Xem Video


vỡ

Lâm Đồng Hành động
2006

Các ngón hai tay hơi khum, để hai tay sát nhau và đặt tay giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong, , rồi đẩy ngón cái và ngón trỏ của hai tay hơi chúi xu�


Xem Video
vợ

Lâm Đồng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Ngón cái và ngón trỏ phải nắm dái tai phải, sau đó đánh chữ cái V đưa ra trước.


Xem Video
vợt cầu lông

Lâm Đồng Thể dục - Thể thao
2006

Hai bàn tay xòe, đặt bàn tay phải lên lòng bàn tay trái rồi kéo bàn tay phải ra khỏi lòng bàn tay trái hai lần.Sau đó tay phải nắm lại, gập khuỷu tay rồi đánh


Xem Video
vườn

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay khép, đưa ra trước chấn song song rộng bằng hai vai, lòng bàn tay đối hướng vào nhau rồi kéo dài hai tay thụt vào trong hai lần đồng thời di chuyển s


Xem Video
xà phòng

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Tay trái đưa ra lập tức tay phải chúm đặt vào lòng bàn tay trái rồi tay trái nắm tay phải vuốt ra, sau đó hoán đổi tay thực hiện như động tác trước (ba lầ


Xem Video
xấu

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Ngón trỏ phải xoay một vòng quanh khuôn mặt theo chiều kim đồng hồ. Sau đó tay phải xòe ra, đặt gần bên má phải, lòng bàn tay hướng sang trái rồi phất úp bà


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 617 đến 624

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.