Ẩm thực - Món ăn

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 9 đến 16 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bánh

Huế Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải nắm, ngón cái và trỏ chạm nhau để cạnh mép miệng phải rồi hai ngón đó chạm vào mở ra hai lần.


Xem Video
bánh

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay phải nắm lỏng, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra hơi cong, đưa lên miệng.


Xem Video


bánh

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Cánh tay trái úp ngang tầm ngực , bàn tay phải nắm, chỉa ngón cái ra quẹt ngón cái vào cẳng tay trái hai cái.


Xem Video
bánh bao

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay trái ngửa lên trên, tay phải rồi năm đầu ngón tay chụp nhẹ vào lòng bàn tay trái rồi từ từ tay phải các ngón tay chuyển động xoáy ốc.


Xem Video
bánh bèo

Huế Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau đưa lên mép miệng phải. Sau đó kéo bàn tay phải từ trên miệng xuống đặt vào lòng bàn tay trái và di chuyển ở


Xem Video
bánh bèo

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái xòe ngửa đưa ra trước tầm ngực, các ngón tay phải chụm lại, chạm các đầu ngón lên lòng bàn tay trái đồng thời di chuyển chạm xung quanh các ngó


Xem Video
bánh căng

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay hơi cong đưa ra trước giữa tầm ngực, bàn tay phải khép kín, ngón cái áp vào giữa đặt tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xo�


Xem Video


295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 9 đến 16

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.