Danh Từ

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



618 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 553 đến 560 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
tinh hoàn
testicular

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Giới tính
2018

Các đầu ngón tay chụm, lòng bàn tay hướng lên. Hai tay đặt cạnh nhau, chuyển động va chạm.


Xem Video


tinh trùng
spermatozoon

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Giới tính
2018

Ngón trỏ cong chạm ngón cái. Búng tay 2 lần.


Xem Video
trách nhiệm

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ
2014

Hai bàn tay, CCNT “U” đặt lên vai trái sao cho đầu ngón tay hướng ra sau, tay phải đặt gần cổ, tay trái đặt gần cánh tay.


Xem Video
trái (hướng) / bên trái
to the left

Hà Nội Danh Từ Vị trí - Nơi chốn
2016

Đưa cánh tay trái lên ngang vai, dùng tay phải vỗ nhẹ vào cánh tay trái từ 2 lần.


Xem Video
trâu
buffalo

Hà Nội Con vật Danh Từ
2016

Hai bàn tay làm theo hình vẽ. Đặt 2 bàn tay lên vị trí ngang 2 bên đầu, ngón tay cái chạm vào đầu, lòng bàn tay hướng ra ngoài. Làm động tác kéo 2 bàn tay ra ngo�


Xem Video
trâu
buffalo

Hà Nội Con vật Danh Từ
2016

Hai bàn tay làm theo hình vẽ. Đặt 2 bàn tay lên vị trí ngang 2 bên đầu và chạm vào đầu, lòng bàn tay hướng ra ngoài. Làm động tác kéo 2 bàn tay ra ngoài theo đư


Xem Video


618 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 553 đến 560

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.