Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 953 đến 960 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
trốn

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay trái khép hơi khum, úp trước ngang tầm ngực, tay phải khép úp đặt dưới bàn tay trái rồi luồn bàn tay phải qua dưới bàn tay trái ra ngoài.


Xem Video
trốn

Hà Nội Hành động
2006

Bàn tay trái khép, đưa ra úp ngang tầm ngực, , bàn tay phải khép, úp đặt bên trong cánh tay trái rồi luồn đẩy bàn tay phải qua phía dưới cánh tay trái ra ngoài.


Xem Video


trốn

Bình Dương Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm đặt chồng lên nhau rồi đặt lên giữa trán.


Xem Video
trộn

Bình Dương Hành động
2006

Hai tay xòe, đầu ngón tay hơi chúi xuống đặt hai tay gần nhau rồi quay xoáy trộn vòng, (động tác nhanh).


Xem Video
trượt

Hà Nội Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa, đưa ra trước, dùng hai ngón tay trỏ và giữa của tay phải úp lên lòng bàn tay trái rồi trượt hai ngón tay đó ra, từ cổ tay trái xuống d


Xem Video
Truyền thông
media

Thành Phố Hồ Chí Minh Hành động
2019

Tay trái: ngón trỏ duỗi, lòng bàn tay hướng ra trước. Tay phải: các ngón bung duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải trên tay trái, chuyển động vòng tròn từ t


Xem Video
từ chối

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng ra phía trước rồi vẩy tay đưa qua đưa lại đồng thời đầu nghiêng theo tay.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 953 đến 960

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.