Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 921 đến 928 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
thu hoạch

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay trái xòe, các ngón tay hơi cong, lòng bàn tay hướng sang phải, khuỷu tay hơi gập đặt tay trước tầm ngực trái, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong cong, đặt


Xem Video
thú nhận / đầu thú
confess / to give oneself up

Thành Phố Hồ Chí Minh Hành động
2017

Xem Video


thực hành

Huế Giáo Dục Hành động
2006

Hai tay hơi xòe, úp bên trái rồi đưa sang úp bên phải. Sau đó tay phải chúm đưa lên, đầu các ngón tay chạm vào giữa trán.


Xem Video
thuê

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong cong gõ gõ vào giữa lòng bàn tay trái


Xem Video
thuê (mướn)

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải kí hiệu chữ cái T đưa từ ngoài vào đặt bên ngực phải, lòng bàn tay hướng lên.


Xem Video
Tiếc
regret

Thành Phố Hồ Chí Minh Hành động Tính cách - Tính chất
2019

Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng sang bên còn lại. Đặt trước miệng, sau đó đưa ra ngoài, tay làm ký hiệu chữ T. Mày chau, môi chu


Xem Video
tiến công

Cần Thơ Hành động Quân sự
2006

Tay phải đánh chữ cái T.Sau đó hai tay nắm, đưa lên đưa xuống ngang hai bên tai.


Xem Video
tiến công

Bình Dương Hành động Quân sự
2006

Các đầu ngón của hai bàn tay chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào đặt trước tầm ngực, rồi bật các đầu ngón tay ra đồng thời kéo ra hai bên. Sau đó hai bàn


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 921 đến 928

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.