Khoa học

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



194 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 17 đến 24 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
chất
chemical

Thành Phố Hồ Chí Minh Khoa học
2017

Tay phải làm như ký hiệu chữ C, lòng bàn tay hướng ra ngoài. Các ngón tay trái duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang phải, bàn tay phải chạm vào lòng tay trái 2 lần.


Xem Video
chất phóng xạ

Hà Nội Khoa học
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra, giơ cao ngang tầm vai phải rồi đẩy nắm tay chúi xuống. Sau đó đưa hai tay ra giữa tầm ngực, các ngón nắm lỏng áp sát vào nh


Xem Video


chi tiết
detail

Thành Phố Hồ Chí Minh Khoa học
2017

Tay phải làm như hí hiệu chữ T, lòng bàn tay hướng sang trái. Các ngón tay trái duỗi, lòng bàn tay hướng sang phải, ngón tay hướng lên. Đầu ngón tay phải chạm l


Xem Video


194 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 17 đến 24

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.