Quân sự

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



120 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 9 đến 16 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
binh sĩ

Huế Quân sự
2006

Hai tay nắm, đưa từ hai bên vào giữa tầm ngực, hai nắm tay chạm nhau hai lần, lòng bàn tay hướng vào người.


Xem Video
bộ binh

Bình Dương Quân sự
2006

Hai tay xòe, đặt trước tầm bụng, các đầu ngón tay hướng xuống, tay trái đặt bên trong tay phải rồi di chuyển ra trước đồng thời các ngón tay cử động.Sau


Xem Video


bộ đội

Lâm Đồng Quân sự
2006

Ngón cái và ngón trỏ cuả tay phải chạm nhau tạo lỗ tròn nhỏ, đặt tay lên giữa trán rồi búng ngón trỏ lên hai lần.


Xem Video
bộ đội

Bình Dương Quân sự
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa hướng lên, hai ngón khép lại , đặt tay lên ngay thái dương phải rồi đưa xuống đặt bên ngực phải.


Xem Video
bom

Hà Nội Quân sự
2006

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ hướng ra trước. Đặt tay trước tầm mặt rồi hạ tay xuống tới tầm bụng. Sau đó hai tay nắm, áp 2 lòng bàn tay vào nhau rồi kéo


Xem Video


120 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 9 đến 16

Nhà Tài Trợ

xoilacXoilac tv ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.