Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 73 đến 80 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bụ bẫm

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay hơi khum, áp hờ hai lòng bàn tay lên hai má rồi từ từ kéo nhẹ ra hai bên


Xem Video
bừa bãi

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái xòe úp trước tầm ngực, bàn tay phải xòe úp đưa vòng từ ngoài vào trên bàn tay trái rồi chuyển bàn tay trái lên trên bàn tay phải.


Xem Video


bước ngoặc

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép úp trước tầm ngực, bàn tay phải khép úp lên bàn tay trái rồi đẩy tay phải sang phải đồng thời bàn tay nắm lại chỉa ngón cái hướng lên.


Xem Video
bước nhảy vọt

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép úp trước tầm ngực, bàn tay phải khép úp lên bàn tay trái rồi chuyển bàn tay trái úp lên bàn tay phải. Sau đó bàn tay trái giữ y vị trí, bàn


Xem Video
buồn

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay đưa ra trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào, đầu hơi nghiêng, nét mặt biểu hiện buồn.


Xem Video
buồn

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải nắm, ngón cái hướng lên trên, đặt lên giữa ngực rồi xoa hai vòng trên ngực đồng thời nét mặt diễn cảm buồn.


Xem Video
buồn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải nắm úp vào giữa ngực rồi xoay một vòng giữa ngực, diễn cảm nét mặt.


Xem Video
bướng bỉnh

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Các ngón tay gập lại, tay phải đưa cao ngang tầm vai phải, tay trái úp hờ bên hông phải, rồi chuyển động hai tay lên xuống ngược chiều nhau.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 73 đến 80

Nhà Tài Trợ

xoilacXoilac tv ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.