Từ thông dụng

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



76 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 65 đến 72 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
tiếc / uổng
regret

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính Từ Từ thông dụng
2018

Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng sang bên còn lại. Đặt trước miệng, sau đó đưa ra ngoài, tay làm ký hiệu chữ T. Mày chau, môi chu.


Xem Video


tôn trọng
respect

Thành Phố Hồ Chí Minh Động Từ Từ thông dụng
2018

Tay làm như kí hiệu chữ X, đặt tay ở giữa trán. Chuyển động từ trán xuống, đầu hơi cúi.


Xem Video
truyền thông
media

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Từ thông dụng
2018

Tay trái: ngón trỏ duỗi, lòng bàn tay hướng ra trước. Tay phải: các ngón bung duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải trên tay trái, chuyển động vòng tròn từ t


Xem Video
tự vệ
self-protect

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Từ thông dụng
2018

Ngón trỏ tay phải duỗi, đặt ở tim, sau đó các ngón bung khép, lòng bàn tay hướng xuống, chuyển động vòng tròn từ sau ra trước.


Xem Video
uổng / tiếc
regret

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính Từ Từ thông dụng
2018

Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng vào trong. Tại vị trí miệng chuyển động tay từ trên xuống dưới, môi chu.


Xem Video
ưu tiên
prioritize

Thành Phố Hồ Chí Minh Từ thông dụng
2018

Tay trái: các ngón duỗi, lòng bàn tay hướng ra trước; Tay phải: ngón tay trỏ duỗi. Tay phải đặt trước tay trái, chuyển động từ trong ra ngoài.


Xem Video


76 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 65 đến 72

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.