Từ thông dụng

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



76 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 25 đến 32 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
hậu quả
consequence

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Từ thông dụng
2018

Cánh tay trái nằm ngang trước người, bàn tay phải nắm, ngón cái thẳng, lòng bàn tay hướng sang trái, khuỷu tay phải nằm trên mu tay trái, chuyển động xoay khuỷu


Xem Video
hết sạch
run out of

Thành Phố Hồ Chí Minh Từ thông dụng
2017

Ngón tay phải duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Ngón tay trái duỗi, lòng bàn tay hướng lên. Tay phải đặt trên tay trái, tay phải xoa theo vòng tròn từ trái qua phải


Xem Video


hỗ trợ
support

Thành Phố Hồ Chí Minh Động Từ Từ thông dụng
2018

2 tay nắm, lòng bàn tay hướng lên, tay phải đẩy tay trái 2 lần ở phía sườn trong của tay trái bằng phần các ngón tay phải.


Xem Video
hợp
get along well

Thành Phố Hồ Chí Minh Từ thông dụng
2017

Bàn tay làm như ký hiệu chữ H. Lắc cổ tay từ trong ra ngoài.


Xem Video
kỹ thuật
technique

Thành Phố Hồ Chí Minh Từ thông dụng
2017

Tay phải làm như ký hiệu chữ K, lòng bàn tay hướng sang trái. Các ngón tay trái duỗi khép, ngón tay hướng lên, lòng bàn tay hướng sang phải. Đầu ngón giữa tay ph


Xem Video


76 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 25 đến 32

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.