Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Bộ phận sinh dục nữ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Bộ phận sinh dục nữ
Cách làm ký hiệu
Các ngón của 2 tay duỗi thẳng khép, long bàn tay trái hướng ra trước, tay phải chạm bụng ngón tay vào đầu các ngón tay trái, chuyển động từ ngón cái đến ngón út + ký hiệu S + ký hiệu D + ký hiệu "phái nữ/con gái" + ký hiệu "của bạn
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ phổ biến

Quốc Hội
4 thg 9, 2017

chị
(không có)

Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019

đẻ
(không có)

tu
5 thg 9, 2017

xe gắn máy
(không có)

quạt
(không có)

đồng bằng sông Cửu Long
10 thg 5, 2021

Sổ mũi
28 thg 8, 2020

bắp cải
(không có)