Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khẩu hiệu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khẩu hiệu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-cai-1852

bắp cải

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay hơi tóp vào đặt tay trước tầm ngực. Bàn tay phải xòe úp bên ngoài bàn tay trái rồi di chuyển úp quanh bên ngoài bàn tay trái ba chỗ khác nhau.

vai-tro-4485

vai trò

Bàn tay phải hình dạng CCNT “V”, đầu ngón tay hướng lên, đập nhẹ cổ tay trong tay phải lên vai trái hai lần.

Từ phổ biến

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

b-449

b

(không có)

dia-chi-7315

địa chỉ

27 thg 3, 2021

ngay-cua-me-7407

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

ba-614

(không có)

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.