Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ l

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ l

Từ phổ biến

chim-2134

chim

(không có)

choi-1232

chổi

(không có)

h-456

h

(không có)

mi-van-than-7454

Mì vằn thắn

13 thg 5, 2021

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

d-451

d

(không có)

de-1669

đẻ

(không có)

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.