Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lây diện rộng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lây diện rộng
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Vô học
Các đầu ngón tay chụm, lòng bàn tay hướng ra trước. Tại vị trí trán, chuyển động tay từ trái sang phải, đầu lắc

vui
Hai tay xòe rộng, đặt gần hai bên thái dương, khoảng cách rộng bằng vai, lòng bàn tay hướng vào nhau, đầu ngón tay hướng lên, chuyển động lắc bàn tay đồng thời biểu hiện gương mặt cười tươi.
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

Đau bụng
29 thg 8, 2020

con tằm
(không có)

Albania
29 thg 3, 2021

Macao
27 thg 3, 2021

vịt
(không có)

bàn chải đánh răng
(không có)

Miến Điện
27 thg 3, 2021

Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020

Nhập viện
3 thg 5, 2020

ẩm ướt
31 thg 8, 2017