Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nội khoa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nội khoa

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

benh-cui-1636

bệnh cùi

Tay trái khép úp ngang tầm ngực, dùng sống lưng bàn tay phải chặt vào đầu các ngón tay trái, lập tức các ngón tay trái cong lại.

cap-cuu-1645

cấp cứu

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, làm dấu chữ thập đặt lên trán, sau đó hạ tay trái xuống, đồng thời đẩy ngón trỏ tay phải đưa sang phải theo hướng đi lên.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ phổ biến

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

bo-3328

(không có)

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

nhom-6993

nhôm

4 thg 9, 2017

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.