Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 401 đến 408 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
tò mò

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép, áp ngón cái tay này sát ngón út tay kia đặt trước giữa sống mũi rồi nhích hai tay sang phải, mặt hơi nghiêng sang trái


Xem Video
trộm

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải úp xuống đưa ra phía trước từ từ chụm các ngón tay lại kéo lại phía sau.


Xem Video


trốn

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay trái khép hơi khum, úp trước ngang tầm ngực, tay phải khép úp đặt dưới bàn tay trái rồi luồn bàn tay phải qua dưới bàn tay trái ra ngoài.


Xem Video
trung quốc

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải kí hiệu chữ cái N, sau đó nắm tay lại, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang từ trên ngực trên di chuyển xuống tới bụng ba lần theo cúc áo.


Xem Video
từ chối

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng ra phía trước rồi vẩy tay đưa qua đưa lại đồng thời đầu nghiêng theo tay.


Xem Video
tự do

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay kí hiệu hai chữ cái O, đặt sát nhau đưa lên ngang tầm miệng, sau đó các ngón tay từ từ xoè rộng đồng thời kéo vạt ra hai bên.


Xem Video
um tùm

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải. Bàn tay phải khép, úp bàn tay phải ngay sống lưng tay trái rồi kéo phủ lên các đầu ng


Xem Video
ương bướng

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Các ngón tay phải cong, lòng bàn tay hướng ra trước đặt mu bàn tay lên trán rồi gõ nhẹ lên trán hai cái.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 401 đến 408

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.