Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 385 đến 392 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
thêm

Hải Phòng Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái khép ngửa, đặt ngang tầm ngực, tay phải khép từ từ úp lòng bàn tay phải vào lòng bàn tay trái ( úp hai lần.)


Xem Video
theo dõi

Hải Phòng Hành động
2006

Hai bàn tay nắm lại, chỉa hai ngón trỏ hướng lên, hai tay áp sát nhau, đặt ngang tầm ngực rồi di chuyển đưa đi đưa lại.


Xem Video


thiếu

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép ngửa đặt trước tầm ngực, tay phải đánh chữ cái T đặt sống tay vào giữa lòng bàn tay trái rồi gạt tay phải ra ngoài.


Xem Video
thứ ba

Hải Phòng Thời Gian
2006

Tay phải kí hiệu chữ cái T, sau đó chuyển kí hiệu số 3.


Xem Video
thứ bảy

Hải Phòng Thời Gian
2006

Tay phải kí hiệu chữ cái T, sau đó chuyển thành kí hiệu số 7.


Xem Video
thủ đô

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Ngón trỏ và ngón cái tay phải chạm nhau tạo vòng tròn nhỏ rồi đặt lêngiữa trán.


Xem Video
thứ hai

Hải Phòng Thời Gian
2006

Tay phải kí hiệu chữ cái T, sau đó chuyển thành kí hiệu số 2.


Xem Video
thứ năm

Hải Phòng Thời Gian
2006

Tay phải kí hiệu chữ cáiT, sau đó chuyển thành kí hiệu số 5.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 385 đến 392

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.