Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 361 đến 368 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
quả mận

Hải Phòng Thực Vật
2006

Bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay cong cong, đưa ra trước, sau đó ngón trỏ và ngón cái chạm lại đưa lên sát mép miệng phải.


Xem Video
quả ổi

Hải Phòng Thực Vật
2006

Bàn tay phải xoè ngửa, các ngón tay cong cong, đưa ra trước, sau đó chụm các ngón tay lại ụp vào má.


Xem Video


quả sầu riêng

Hải Phòng Thực Vật
2006

Các ngón tay của hai bàn tay hơi cong, hai lòng bàn tay hướng vào nhau áp hai cổ tay vào nhau, sau đó tay trái giữ y vị trí, ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau


Xem Video
quả táo

Hải Phòng Thực Vật
2006

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay cong cong, đưa ra trước, ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau đặt hờ vào giữa lòng bàn tay trái rồi kéo ra ngoài.


Xem Video
quả vải

Hải Phòng Thực Vật
2006

Tay trái kí hiệu chữ O, ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau đặt ngay đầu ngón tay cái trái rồi bốc ra.


Xem Video
quê hương

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay để hai kí hiệu chữ Y đưa lên ngang hai bên tai rồi đưa ra đưa vào hai lần.


Xem Video
rách rưới

Hải Phòng Trang phục
2006

Cánh tay trái úp ngang tầm ngực, bàn tay phải úp lên bắp tay trái rồi cào từ bắp tay trái xuống tới cổ tay.


Xem Video
rơm rạ

Hải Phòng Thực Vật
2006

Tay trái gập vuông góc trước tầm bụng, lòng bàn tay úp.Tay phải kí hiệu chữ cái V, đặt lên bàn tay trái, lòng bàn tay ngửa, rồi hầt tay phải lên hai lần.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 361 đến 368

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.