Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 337 đến 344 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
nhanh

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay ngửa đưa ra trước, rồi nâng hai tay lên hai lần.


Xem Video
nhặt

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay phải đưa ra trước, lòng bàn tay úp, các ngón tay chụm lại bốc lên rồi chuyển sang hướng khác, chụm lại bốc lên.


Xem Video


nhật bản

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Đánh chữ cái N (nước).Hai tay nắm lỏng, đưa ra trước tầm ngực, ngón cái và ngón trỏ của hai bàn tay chỉa ra đặt chạm nhau rồi kéo hai tay dang sang hai bên đ�


Xem Video
nhức đầu

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải bóp nhẹ trên trán hai lần đồng thời mặt nhăn, đầu lắc qua lại.


Xem Video
nổi tiếng

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay nắm, hai ngón trỏ chỉa ngang đặt hai bên mép miệng rồi đưa ra cùng vẽ hai vòng tròn nhỏ và vòng tròn to.


Xem Video
nói xấu

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ lên đặt bên mép miệng rồi chỉ từ miệng ra, sau đóchuyển chỉa ngón út lên.


Xem Video
nón lá

Hải Phòng Đồ vật
2006

Hai bàn tay khép, các đầu ngón tay chạm nhau tạo dạng hình nón, đặt trên đầu rồi kéo vạt hai tay sang hai bên.


Xem Video
nóng sốt

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải khép, chạm các ngón tay lên trán rồi chuyển chạm lòng bàn tay lên trán.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 337 đến 344

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.