Giới tính

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



332 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 33 đến 40 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bệnh

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2006

Tay trái nắm, lòng bàn tay ngửa, để trước ngực. Tay phải CCNT “U” đập lên cổ tay trái.


Xem Video


bệnh da liễu

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay trái nắm, lòng bàn tay ngửa, để trước ngực. Tay phải CCNT “U” đập lên cổ tay trái. Cẳng tay trái để ngang trước ngực, bàn tay cong tự nhiên. Tay phải,


Xem Video
bệnh dịch

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay trái nắm, lòng bàn tay ngửa, để trước ngực. Tay phải CCNT “U” đập lên cổ tay trái. Tay trái giữ nguyên. Tay phải, các ngón tay chụm, để trên cổ tay tr�


Xem Video
bệnh giang mai

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay trái nắm, lòng bàn tay ngửa, để trước ngực. Tay phải CCNT “U” đập lên cổ tay trái. Đánh CCNT “G”, “M”.


Xem Video
bệnh hoa liễu

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay trái nắm, lòng bàn tay ngửa, để trước ngực. Tay phải CCNT “U” đập lên cổ tay trái. Đánh CCNT “H”, “L”.


Xem Video
bệnh lậu

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay trái nắm, lòng bàn tay ngửa, để trước ngực. Tay phải CCNT “U” đập lên cổ tay trái. Tay trái CCNT “D”, để nằm ngang, đầu ngón trỏ hướng sang trái, l


Xem Video
bệnh lây qua đường tình dục
sexually transmitted diseases

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Giới tính
2018

Tay phải chữ U, chạm bụng ngón tay vào cổ tay trong của tay trái. Tay phải chữ E, lòng bàn tay hướng xuống, lắc cổ tay. Bàn tay mở, các ngón tay thẳng, xòe, lòng


Xem Video


332 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 33 đến 40

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.