Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 105 đến 112 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cẳng chân

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Ngón trỏ và ngón giữa bàn tay trái hướng xuống đưa ra trước tầm ngực rồi làm động tác bước đi, sau đó ngón trỏ tay phải đặt từ giữa ngón trỏ của t


Xem Video


cánh tay

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Cánh tay trái duỗi thẳng ra trước, lòng bàn tay úp, đặt sống tay của bàn tay phải lên bắp tay trái, rồi kéo tay ra đến mu bàn tay trái.


Xem Video
cánh tay

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải úp lên cẳng tay trái.


Xem Video
cánh tay

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải úp lên bắp tay trái rồi vuốt từ đó xuống đến cổ tay trái, sau đó đập úp bàn tay phải vào cánh tay trái.


Xem Video
cấp cứu

Hà Nội Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai bàn tay nắm các ngón tay lại và đặt chồng lên nhau rồi chuyển động tay phải đưa lên, hạ xuống hai lần. Tay phải nắm để thừa hai ngón cái và trỏ ch�


Xem Video
cấp cứu

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, làm dấu chữ thập đặt lên trán, sau đó hạ tay trái xuống, đồng thời đẩy ngón trỏ tay phải đưa sang phải theo hư�


Xem Video


672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 105 đến 112

Nhà Tài Trợ

xoilacXoilac tv ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.