Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (2)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (2)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Thông tin
Tay trái: ngón trỏ duỗi. Tay phải: bàn tay nắm sau đó các ngón tay duỗi, bung xòe, lòng bàn tay hướng xuống. lặp lại 2 lần
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

súp lơ
13 thg 5, 2021

Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020

Lây qua máu
3 thg 5, 2020

dù
(không có)

ăn chay
31 thg 8, 2017

bún mắm
13 thg 5, 2021

tàu hỏa
(không có)

can thiệp
31 thg 8, 2017

Xảy ra
28 thg 8, 2020

đ
(không có)