Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (2)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (2)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

xương
Hai cẳng tay bắt chéo nhau, hai lòng bàn tay hướng ra ngoài, các ngón tay cong cứng, rồi nhấc cẳng tay phải lên gõ vào cẳng tay trái hai lần.

Động phòng
Các ngón của 2 bàn tay thẳng khép, chạm các đầu ngón tay vào nhau, lòng 2 tay hơi hướng xuống, chuyển động cánh tay dứt khoát sang 2 bên 1 lần, đồng thời nhắm mắt và lắc nhẹ vai.

máy trợ thính
Bàn tay phải có dạng như chữ cái C, úp lên giữa ngực rồi kéo nhích tay xuống một chút. Sau đó các ngón tay của hai bàn tay chụm lại, đặt bên hai tai rồi xoay lắc hai tay.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

chị
(không có)

bố
(không có)

bơ
(không có)

ao hồ
(không có)

xôi gấc
13 thg 5, 2021

Bình tĩnh
27 thg 10, 2019

sống
(không có)

ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021

Mỏi lưng
28 thg 8, 2020

tội nghiệp
4 thg 9, 2017