Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ e

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ e

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

p-465

p

Ngón trỏ và ngón giữa tay phải hở ra chấm đầu ngón tay cái vào giữa kẻ hở hai ngón tay đó rồi úp lòng bàn tay xuống (ngón út và áp út nắm lại).

h-456

h

Lòng bàn tay phải hướng trái, ngón cái chạm đầu ngón giữa phải, các ngón khác thẳng tự nhiên.

Từ phổ biến

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

but-1121

bút

(không có)

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

bot-ngot-6894

bột ngọt

31 thg 8, 2017

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

may-bay-384

máy bay

(không có)

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.