Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lười

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lười

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

min-mang-4061

mịn màng

Cánh tay trái úp ngang trước tầm ngực, bàn tay phải úp ngay khuỷu tay trái rồi vuốt nhẹ tay phải ra khỏi cánh tay trái.

dao-duc-3895

đạo đức

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra chạm vào ngực trái hai lấn.

xa-voi-voi-4240

xa vời vợi

Tay phải đánh chữ cái X, đặt tay lên ngang trước mũi rồi kéo tay ra phía trước.Sau đó hai tay xòe, úp tay trái trước tầm bụng, úp tay phải ngoài tay trái rồi đưa tay phải ra xa về phía trước.

day-3915

dày

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra, hai ngón đó tạo khoảng cách 5 cm, đưa tay ra trước.

nhanh-4091

nhanh

Bàn tay phải nắm lại, úp xuống đẩy nhanh ra phía trước hai lần.

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ phổ biến

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

bot-ngot-6894

bột ngọt

31 thg 8, 2017

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

mui-1763

mũi

(không có)

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

mo-7295

Mổ

28 thg 8, 2020

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

can-thiep-6904

can thiệp

31 thg 8, 2017

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.