Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trung tâm y tế
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trung tâm y tế
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

chìa khóa
Bàn tay trái đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, đầu ngón cái chạm ngón trỏ ở ngay lóng tay thứ nhất, đưa tay vào chạm giữa lòng bàn tay trái rồi xoay lắc tay hai lần.
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

bơi (lội)
(không có)

Tổng Thống
4 thg 9, 2017

Dubai
29 thg 3, 2021

chồng (vợ chồng)
(không có)

giun đất
(không có)

Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020

cá sấu
(không có)

bố
(không có)

họ hàng
(không có)

e
(không có)