Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Cần Thơ



219 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 65 đến 72 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
đi học

Cần Thơ Giáo Dục
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa hướng xuống rồi làm động tác bước đi. Sau đó đánh chữ cái H đặt lên bên trán phải.


Xem Video
đi học

Cần Thơ Giáo Dục
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa chỉa hướng xuống rồi làm động tác bước đi.Sau đó các ngón tay chụm lại đặt lên giữa trán.


Xem Video


đĩa

Cần Thơ Đồ vật
2006

Hai bàn tay hơi xòe, đặt ngửa bàn tay trái giữa tầm ngực, úp bàn tay phải hờ lên lòng bàn tay trái rồi xoay bàn tay phải mỗt vòng.


Xem Video
đồng hồ

Cần Thơ Đồ vật Thời Gian
2006

Tay trái úp ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ lên cỗ tay chỗ đeo đồng hồ rồi chuyển đặt nắm tay lên cổ tay trái rồi quay ngón trỏ theo chiều


Xem Video
đồng tháp

Cần Thơ Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay phải khép , các ngón tay cong cong, đặt úp bàn tay trên đuôi mày phải, sau đó chuyển bàn tay về đặt ngay hông phải, lòng bàn tay ngửa.


Xem Video
ghẻ

Cần Thơ Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Các ngón tay phải chụm lại, chấm ụp lên cánh tay trái bốn lần đồng thời di chuyển từ trên xuống tới cổ tay.


Xem Video
ghẻ

Cần Thơ Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Các ngón tay phải chạm lên bắp tay trái rồi kéo gãi từ trên xuống tới cổ tay trái (thực hiện động tác nhiều lần)


Xem Video
ghét

Cần Thơ Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái duỗi thẳng, bàn tay phải chạm lên bắp tay trái, đặt bàn tay ngửa rồi phất tay xuống đồng thời rải tay ra ngoài và mặt nghiêng về bên phải.


Xem Video


219 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 65 đến 72

Nhà Tài Trợ

xoilacXoilac tv ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.