Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 297 đến 304 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
mặc kệ

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái K, đặt giữa ngực rồi kéo ra về phía bên phải.


Xem Video
măng

Hải Phòng Thực Vật
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải.Bàn tay phải xòe, đưa vào nắm cánh tay trái và di chuyển nắm lên trên. Sau đó bàn tay phải kh�


Xem Video


mặt

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đưa lên xoay một vòng quanh mặt


Xem Video
mặt trăng

Hải Phòng Thời tiết Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đưa lên xoay một vòng quanh mặt.Sau đó tay phải nắm, để ngón cái và ngón trỏ ra có khoảng cách độ 5cm rồi vẽ nửa vòng cong


Xem Video
mặt trời

Hải Phòng Thời tiết Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đưa lên xoay một vòng quanh mặt.Sau đó chỉ ngón trỏ phải lên trời đồng thời mắt nhìn theo tay.


Xem Video
mát xa

Hải Phòng Hành động
2006

Hai tay áp vào xoa nhẹ lên hai má, sau đó đưa hai tay ra trước rồi đẩy hai tay lên xuống ngược chiều nhau trên không hai lần.


Xem Video
mẫu giáo

Hải Phòng Giáo Dục
2006

Hai bàn tay vỗ vào nhau đặt bên phải rồi vỗ vào nhau đặt bên trái đồng thời đầu nghiêng theo.


Xem Video
màu hồng

Hải Phòng Màu Sắc
2006

Tay phải đánh chữ cái M, đầu mũi ngón tay hướng lên, lòng bàn tay hướng vào người rồi đẩy " M " từ ngực trái qua phải, mũi ngón tay hướng xuống.Sau đó ch


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 297 đến 304

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.