Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 321 đến 328 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
mùi thối

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải úp giữa tầm ngực rồi cử động các ngón tay đồng thời di chuyển bàn tay lên đến mũi, bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng sang trái rồi hất b


Xem Video
mùi thơm

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải úp, các ngón tay phải cử động đồng thời di chuyển từ từ đưa vào mũi rồi đặt ngón trỏ ngay mũi.


Xem Video


muối

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái khép ngửa, tay phải chụm đặt vào lòng bàn tay trái rồi bốc lên xoa các ngón tay phải với nhau sau đó chấm đầu ngón út phải lên miệng.


Xem Video
muộn

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái đặt ngang tầm ngực, lòng bàn tay hướng xuống dưới, dùng ngón trỏ phải chỉ vào cổ tay trái rồi khép bàn tay phải lại vẩy ra phía sau.


Xem Video
ngày

Hải Phòng Thời Gian
2006

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.


Xem Video
ngày kia

Hải Phòng Thời Gian
2006

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải sau đó chuyển thành chữ K.


Xem Video
ngày mai

Hải Phòng Thời Gian
2006

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.Sau đó bàn tay phải đặt nhẹ vào má rồi kéo ra ngoài.


Xem Video
nghỉ

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái đặt vào ngực trái.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 321 đến 328

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.