Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 329 đến 336 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
nghỉ hè

Hải Phòng Giáo Dục Thời Gian
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đặt bên ngực trái.Sau đó bàn tay phải đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào rồi vẩy vẩy bàn tay 2 cái.


Xem Video
nghỉ học

Hải Phòng Giáo Dục Thời Gian
2006

Để kí hiệu “nghỉ” Chụm các ngón tay phải đặt lên trán.


Xem Video


nghĩ ngợi

Hải Phòng Giáo Dục Hành động
2006

Ngón trỏ phải chạm vào thái dương hai lần.


Xem Video
nghịch ngợm

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay xòe úp song song mặt đất rồi đưa qua đưa lại hai lần.


Xem Video
nghiêm cấm

Hải Phòng Hành động Quân sự
2006

Hai bàn tay khép đưa ra trước chặt chéo nhau ở cổ tay.


Xem Video
ngọt

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa thẳng đặt dưới cằm rồi vuốt nhẹ xuống tới cổ.


Xem Video
ngựa

Hải Phòng Con vật
2006

Hai bàn tay nắm, úp song song mặt đất, đặt hai tay hơi chếch nhau rồi cử động giật hai tay.


Xem Video
nhà thuốc

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai bàn tay khép, các đầu ngón tay chạm nhau taọ dạng như nhà.Sau đó tay trái ngửa, tay phải nắm, , đặt tay phải lên lòng bàn tay trái rồi đưa tay phải lên mi�


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 329 đến 336

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.