Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 49 đến 56 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
buổi tối

Hải Phòng Thời Gian
2006

Tay phải đánh chữ cái B , sau đó mở rộng các ngón tay và từ từ chụm các ngón tay lại.


Xem Video
buổi trưa

Hải Phòng Thời Gian
2006

Tay phải đánh chữ cái B. Sau đó tay trái úp ngang tầm bụng, bàn tay trái đặt dưới khuỷu tay phải đồng thời tay phải chuyển sang chữ cái T.


Xem Video


buồn

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay đưa ra trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào, đầu hơi nghiêng, nét mặt biểu hiện buồn.


Xem Video
bút bi

Hải Phòng Đồ vật Giáo Dục
2006

Tay phải nắm lại, ngón cái hướng lên trên sau đó gập xuống một lần rồi chuyển sang động tác viết.


Xem Video
bút chì

Hải Phòng Đồ vật Giáo Dục
2006

Hai tay đưa ra trước ngang tầm ngực, đầu các ngón tay trái chụm lại, ngón trỏ phải đặt giữa các ngón tay trái rồi xoay một vòng. Sau đó chuyển tay phải là


Xem Video
bút vẽ

Hải Phòng Đồ vật
2006

Tay phải nắm đưa ra trước rồi làm động tác viết trên không gian, sau đó tay phải vẫn nắm chỉa ngón út ra rồi cử động nhẹ nắm tay.


Xem Video
cá đuối

Hải Phòng Con vật
2006

Cánh tay phải đưa ra trước , bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang trái rồi đẩy di chuyển bàn tay ra trước đồng thời bàn tay lắc qua lắc lại. Sau đó hai bàn


Xem Video
cá heo

Hải Phòng Con vật
2006

Cánh tay phải đưa ra, các ngón tay khép, lòng bàn tay hướng sang trái rồi đẩy di chuyển bàn tay ra trước đồng thời bàn tay lắc qua lắc lại, sau đó trở úp bàn


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 49 đến 56

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.