Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 33 đến 40 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bếp

Hải Phòng Đồ vật Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay nắm lỏng, đưa ra trước tầm ngực, ngón trỏ và ngón giữa của hai bàn tay chỉa thẳng ra rồi đặt chéo lên nhau.


Xem Video
bị ốm (bệnh)

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải đánh chữ cái B , sau đó áp lòng bàn tay phải lên trán.


Xem Video


biển đồ sơn

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay phải úp ngang tầm bụng, rồi từ từ di chuyển bàn tay từ trái sang phải đồng thời các ngón tay cử động mềm mại. Sau đó ngón trỏ và ngón cái của


Xem Video
biên giới

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Cánh tay trái đưa ra trước tầm ngực, lòng bàn tay ngửa, bàn tay trái khum khum, mũi ngón tay hướng ra trước, tay phải đánh chữ cái V đặt ngay đầu ngón tay tr�


Xem Video
biết

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải nắm, đưa lên ngang gần thái dương phải, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau rồi bật nhẹ ngón trỏ lên trên.


Xem Video

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái khép, ngửa, đưa ra trước tầm ngực, tay phải khép, úp đầu các ngón tay phải lên đầu các ngón tay trái rồi kéo vuốt tay phải xuống tới lòng bàn


Xem Video
bờ cát

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Cánh tay trái úp ngang trước tầm bụng, bàn tay thả lỏng tự nhiên mũi ngón tay hướng xuống, Tay phải đưa từ trong ra, nắm nhẹ cổ tay trái rồi vuốt lên ph�


Xem Video
bò tót

Hải Phòng Con vật
2006

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra hơi cong đưa lên đặt hai bên đầu. Sau đó hai bàn tay khép, đầu mũi tay hướng xuống, lòng bàn tay hướng vào trong, đặ


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 33 đến 40

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.