Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế



489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 65 đến 72 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cẩn thận

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay úp đưa ra trước rồi nhấn xuống kéo lên rồi nhấn xuống.


Xem Video
canh

Huế Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải để khép, đặt ngửa ra trước, ngón cái và trỏ chạm nhau tạo thành vòng tròn nhỏ rồi lắc tay qua lại.


Xem Video


cánh đồng

Huế Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải khép, úp chếch sang trái rồi khỏa một khoảng rộng từ trái sang phải.Sau đó tay trái nắm, đặt trước tầm ngực , tay phải khép, đặt ngửa rồi đưa


Xem Video
cặp sách

Huế Đồ vật Giáo Dục
2006

Tay phải nắm, đặt nắm tay gần bên hông phải, khuỷu tay hơi cong rồi nhích tay lên một chút.Sau đó, hai tay khép, áp hai lòng bàn tay vào nhau, đặt trước tầm b


Xem Video
cắt tóc

Huế Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp hờ trên đầu phía bên phải rồi đẩy nhẹ lên xuống hai lần đồng thời ngón trỏ và ngón giữa khép lại hở


Xem Video
cầu dao

Huế Đồ vật
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, đặt cao ngang tầm đầu, lòng bàn tay hướng sang trái. Tay phải chụm lại đưa lên chạm ở phần các ngón tay trái rồi kéo


Xem Video
cầu lông

Huế Thể dục - Thể thao
2006

Hai tay xòe, các ngón tay tóp vào, úp tay phải lên tay trái rồi kéo tay phải lên cao tới tầm mặt và lập tức tay phải nắm lại đánh từ sau ra trước , nắm tay ng


Xem Video
cẩu thả

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái đặt trước tầm ngực trái, lòng bàn tay hướng ra trước, tay phải đặt trước tầm ngực phải, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy hai tay ra vô


Xem Video


489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 65 đến 72

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.