Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 33 đến 40 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bé (nhỏ)

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép, hai lòng bàn tay hướng vào nhau, đặt trước rộng bằng ngang vai rồi từ từ kéo hai tay vào gần còn chừa khoảng cách.Sau đó bàn tay phải ngửa �


Xem Video
bệnh nhân

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Cánh tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay ngửa, dùng ngón trỏ và ngón giữa của tay phải chạm úp lên mạch cổ tay trái. Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón cái lê


Xem Video


bệnh viện

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng đặt ngón trỏ lên giữa trán rồi chuyển đặt nằm ngang tạo như dấu chữ thập.


Xem Video
bếp

Lâm Đồng Đồ vật Vị trí - Nơi chốn
2006

Ngón trỏ và ngón giữa của hai tay đặt chéo lên nhau đồng thời đẩy ra phía trước.


Xem Video
bếp gas

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai cánh tay đưa ra phía trước - hai bàn tay nắm lại đồng thời ngón trỏ và ngón cái chạm vào nhau, lòng bàn tay úp rồi làm động tác vặn lên đế


Xem Video
bí mật

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Ngón trỏ tay phải đặt lên miệng.Sau đó hai bàn tay xòe, các ngón tay hơi cong, đưa hai bàn tay ra phía trước, đồng thời gác sống lưng bàn tay phải lên ngón tr�


Xem Video
bị phạt

Lâm Đồng Giáo Dục Hành động
2006

Bàn tay khép ngửa đưa ra trước, dùng ngón trỏ và ngón giữa của bàn tay phải cong lại đặt đặt quỳ trên lòng bàn tay trái.


Xem Video
bì thư

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, chạm hai đầu ngón trỏ với nhau rồi vẽ tạo thành hình chữ nhật.Sau đó bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, tay phải nắm


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 33 đến 40

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.