Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 41 đến 48 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bình gas

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Bàn tay trái xoè ngửa đưa ra trước, các ngón tay hơi cong, bàn tay phải xòe, các ngón tay hơi tóp vào đặt úp lên lòng bàn tay trái rồi kéo tay phải lên cao qua kh�


Xem Video
bình thủy

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Bàn tay trái xòe ngửa đưa ra trước, bàn tay phải xòe hơi khum úp lên lòng bàn tay trái rồi từ từ kéo lên qua khỏi đầu, Sau đó tay trái vẫn giữ y vị trí, tay


Xem Video


bộ đội

Lâm Đồng Quân sự
2006

Ngón cái và ngón trỏ cuả tay phải chạm nhau tạo lỗ tròn nhỏ, đặt tay lên giữa trán rồi búng ngón trỏ lên hai lần.


Xem Video
bơi

Lâm Đồng Hành động Thể dục - Thể thao
2006

Cánh tay phải giơ lên qua khỏi đầu, bàn tay xòe, lòng bàn tay hướng ra phía trước, rồi đẩy cánh tay phải ra phía trước đồng thời hạ tay xuống dưới, và ti


Xem Video
bôi nhọ

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, dùng ngón trỏ và ngón giữa của tay phải quẹt một cái vào lòng bàn tay trái, rồi đưa lên má phải và quẹt xuống một


Xem Video
bỏng (phỏng)

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Cánh tay trái úp ngang trước tầm ngực, các ngón tay của bàn tay phải chụm lại đặt lên mu bàn tay trái rồi kéo lên đồng thời bung các ngón tay ra.


Xem Video
bong bóng

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai bàn tay khép, khum khum, chạm các đầu ngón tay vào nhau đặt trước tầm miệng rồi từ từ mở các ngón tay ra và đồng thời bung lên kéo tạo thành một qủa b�


Xem Video
bóp (đấm bóp)

Lâm Đồng Hành động Thể dục - Thể thao
2006

Bàn tay phải úp lên vai trái, rồi làm động tác bóp hai lần lên vai trái.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 41 đến 48

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.