Giới tính

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



332 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 81 đến 88 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
con gái

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay phải, CCNT “T” ngón cái và ngón trỏ của tay phải nắm dái tai phải, lòng bàn tay hướng vào mặt.


Xem Video
con trai / đàn ông, phái nam
boy, man, male

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Giới tính
2016

Tay phải làm như hình bên. Đặt các ngón tay chạm vào cằm. Lòng bàn tay hướng vào trong. Ngón cái hướng sang phải. Sau đó, giữ nguyên vị trí bàn tay rồi gập c


Xem Video


con trai / đàn ông, nam giới, phái mạnh
boy, man, male

Hà Nội Danh Từ Giới tính
2016

Xem Video
con trai

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay phải CCNT “U”, lòng bàn tay hướng vào trong, để gần cằm. Đầu ngón trỏ và ngón giữa vuốt hai lần ở cằm.


Xem Video
cộng đồng

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay trái CCNT “C” song song với mặt đất, lòng bàn tay hướng sang phải, để trước ngực. Tay phải CCNT “C” song song với mặt đất, lòng bàn tay hướng sang trá


Xem Video
cửa âm đạo

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay trái CCNT “L”, đầu ngón tay trỏ hướng xuống, lòng bàn tay hướng vào, để trước phần bụng dưới. Tay phải CCNT “A”, chúc xuống, lòng bàn tay hướng và


Xem Video
dậy thì

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay trái, bàn tay khép, các ngón tay duỗi thẳng, lòng bàn tay ngửa, đầu các ngón tay hướng sang phải, để trước ngực. Tay trái, bàn tay khép, các ngón tay duỗi th�


Xem Video
di chuyển

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay phải CCNT “T”, đầu ngón cái và ngón trỏ hướng xuống, để trước ngực trái. Di chuyển tay phải từ trái sang phải, kết thúc ở trước ngực phải.


Xem Video


332 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 81 đến 88

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.